Từ điển Thiều Chửu
滴 - tích/trích
① Giọt nước, như quyên tích 涓滴 nhỏ giọt. Ta quen đọc là chữ trích.

Từ điển Trần Văn Chánh
滴 - tích/trích
① Tra, nhỏ, nhỏ xuống: 滴眼藥水 Nhỏ thuốc đau mắt; 汗直往下滴 Mồ hôi cứ nhỏ xuống; ② Giọt: 一滴水 Một giọt nước; 雨滴眼淚 Hai giọt nước mắt; ③ Tí, chút: 一點一滴 Một li một tí, từng li từng tí.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
滴 - trích
Giọt nước — Nhỏ giọt.


瀝滴 - lịch trích || 涓滴 - quyên trích || 殘滴 - tàn trích || 滴瀝 - trích lịch ||